--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ be given chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
after
:
sau, đằng sauthree days after ba ngày sausoon after ngay sau đóto follow after theo sau
+
cất nhắc
:
To be hardly able to lift (one's limbs)mệt không cất nhắc nổi chân tayto be so tired that one can hardly lift one's limbs
+
attempted
:
đã thử, cố gắng không thành côngattempted murdervụ ám sát không thành công
+
bastard file
:
dũa cỡ vừa
+
mauritian
: